-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Báo giá bàn thu ngân và giá kệ siêu thị
31 October, 2021
BẢNG GIÁ BÀN THU NGÂN, GIÁ KỆ SIÊU THỊ
TT |
Tên Sản phẩm |
Hình ảnh |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành Tiền |
01 |
Bàn thu ngân cao cấp |
![]() |
chiếc |
1 |
5.200.000 |
5.200.000 |
2 |
Bàn thu ngân cao cấp |
![]() |
chiếc |
1 |
6.000.000 |
6.000.000 |
3 |
Kệ bày hàng áp tường (kệ nối tiếp), 2 tăng cứng , 70kg/đợt, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
650.000 |
650.000 |
4 |
Kệ bày hàng áp tường (kệ nối tiếp), 2 tăng cứng , 70kg/đợt, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
910.000 |
910.000 |
5 |
Kệ bày hàng áp tường (kệ nối tiếp), 70kg/đợt |
![]() |
chiếc |
2 |
1.080.000 |
2.160.000 |
6 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), 2 tăng cứng, 70kg/đợt, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.060.000 |
1.060.000 |
7 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), 2 tăng cứng , 70kg/đợt, 4 tầng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
930.000 |
930.000 |
8 |
Đầu kệ 2 tăng cứng, 70kg/đợt, 5 tầng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
710.000 |
710.000 |
9 |
Đầu kệ , 2 tăng cứng, 70kg/đợt, 4 tầng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
630.000 |
630.000 |
10 |
Kệ bày hàng áp tường (kệ nối tiếp), 2 tăng cứng, 70kg/đợt, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
850.000 |
850.000 |
11 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), 70kg/đợt, 2 tăng cứng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.260.000 |
1.260.000 |
12 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), , 70kg/đợt, 4 tầng, 2 tăng cứng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.120.000 |
1.120.000 |
13 |
Đầu kệ 2 tăng cứng, 70kg/đợt, 5 tầng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
710.000 |
710.000 |
14 |
Đầu kệ , 2 tăng cứng, 70kg/đợt, 4 tầng, đợt dày 0.5 |
![]() |
chiếc |
1 |
630.000 |
630.000 |
15 |
Kệ bày hàng áp tường (kệ nối tiếp), mâm to,3 tăng cứng, 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
830.000 |
830.000 |
16 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), mâm to, 3 tăng cứng, 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.390.000 |
1.390.000 |
17 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), , mâm to, 3 tăng cứng, 85kg/đợt, 4 tầng, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.280.000 |
1.280.000 |
18 |
Đầu kệ mâm to, 3 tăng cứng 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
910.000 |
910.000 |
19 |
Đầu kệ mâm to, 3 tăng cứng, 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
860.000 |
860.000 |
20 |
Kệ bày hàng áp tường (kệ nối tiếp), mâm to, 3 tăng cứng, 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.020.000 |
1.020.000 |
21 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), mâm to, 3 tăng cứng, 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.720.000 |
1.720.000 |
22 |
Kệ đôi bày cho siêu thị (kệ nối tiếp), , 85kg/đợt, 4 tầng, mâm to, 3 tăng cứng, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
1.340.000 |
1.340.000 |
23 |
Đầu kệ mâm to, 3 tăng cứng, 85kg/đợt, đợt dày 0.6 |
![]() |
chiếc |
1 |
910.000 |
910.000 |
24 |
Kệ kho Siêu thị |
![]() |
chiếc |
1 |
900.000 |
900.000 |
25 |
Xe đẩy hàng cho khách 60L, hoặc 90L |
![]() |
Đặt hàng . Sản xuất tối đa 5 ngày có hàng |
|||
26 |
Làn nhựa dày quai nhựa |
![]() |
Chiếc |
1 |
80.000 |
80.000 |
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN: