-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
STT |
Tên Sản phẩm |
Hình ảnh |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
|
1 |
Máy in hóa đơn PRP 058t |
|
chiếc |
1 |
2.400.000 |
|
2 |
Máy in hóa đơn PRP 085f |
|
chiếc |
1 |
2.600.000 |
|
3 |
Máy in hóa đơn PP7s |
|
chiếc |
1 |
4.590.000 |
|
4 |
Máy in Epson TM-T88IV: |
|
chiếc |
1 |
8.500.000 |
|
5 |
Máy đọc mã vạch Zi3100 (không chân đế) |
|
chiếc |
1 |
1.200.000 |
|
6 |
Máy đọc mã vạch đa tia AST 1280i |
|
chiếc |
1 |
1.600.000 |
|
7 |
Máy đọc mã vạch đơn tia có đế 3151h |
|
chiếc |
1 |
2.100.000 |
|
8 |
Máy đọc mã vạch Ls 2208i |
|
chiếc |
1 |
2.600.000 |
|
9 |
Máy đọc mã vạch đa tia Honeywell YJ5900i |
|
chiếc |
1 |
4.550.000 |
|
10 |
Máy đọc mã vạch đa tia Z-6170A |
|
chiếc |
1 |
5.050.000 |
|
11 |
Máy đọc mã vạch đa tia Ms 3780 |
|
chiếc |
1 |
7.200.000 |
|
12 |
Máy quét để bàn Datalogic MAGELLAN 2300HS |
|
chiếc |
1 |
15.350.000 |
|
13 |
Máy in mã vạch 244i Pro: In trên giấy thường, polyeste. Tốc độ in max 4 inches/s. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.1 inches. Bộ nhớ: 8 MB RAM, 4MB Flash. Giao tiếp: LPT/COM/USB |
|
chiếc |
1 |
5.600.000 |
|
14 |
Máy in mã vạch G500i: - In nhiệt; Độ phân giải: 203dpt( 8dots/mm); Tốc độ in: 5ips ( 127mm/s); Chiều rộng khổ in: 4.25"( 108mm); Chiều cao nhãn in: min 0.16"(4mm), max 68"( 1727mm); Bộ nhớ: 4MB Flash( 2MB sử dụng lưu trữ) /16MBSDram; Sensor: sensorđiều chỉnh. sensorcố định; |
|
chiếc |
1 |
6.550.000 |
|
15 |
Máy in mã vạch ZE 1100 Plus: In trên giấy thường, polyeste. Tốc độ in max 4 inches/s. Độ phân giải: 203 dpi. Độ rộng max: 4.1 inches. Bộ nhớ: 8 MB RAM, 4MB Flash. Giao tiếp: LPT/COM/USB |
|
chiếc |
1 |
8.550.000 |
|
16 |
Giấy in nhiệt |
|
cuộn |
1 |
7.500 |
|
17 |
Giấy in mã vạch 110mm x 50m |
|
cuộn |
1 |
78.000 |
|
18 |
Mực in mã vạch 110mm x 300m, F/I, F/O |
|
cuộn |
1 |
182.000 |
|
19 |
Két đựng tiền |
|
Cái |
1 |
1.450.000 |
|
Trong đó: